Bàn phím:
Từ điển:
 
beside /bi'said/

giới từ

  • bên, bên cạnh
  • so với
    • my work is poor beside yours: bài của tôi so với của anh thì kém hơn
  • xa, ngoài, ở ngoài
    • beside the mark (point, question): xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề

Idioms

  1. to be beside oneself
    • không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
      • to be beside soneself with joy: mừng quýnh lên