Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thrower
throwing
throwing-mill
throwing-wheel
thrown
thru
thrum
thrummy
thrush
thrust
thruster
thud
thug
thuggee
thuggery
thuggism
thulium
thumb
thumb-index
thumb-nail
thumb-stall
thumbed
thumbprint
thumbscrew
thumbtack
thump
thumper
thumping
thunder
thunderation
thrower
/'θrouə/
danh từ
người ném, người vứt, người quăng, người liệng
(thể dục,thể thao) người ném bóng
người chơi súc sắc
người xe tơ
người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)