Bàn phím:
Từ điển:
 
throwaway

danh từ

  • (thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn
  • đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố

tính từ

  • được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn
    • Throwaway glasses/tissues/razors: Cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn
  • bâng quơ; không nhắm vào ai
    • A throwaway remark: Lời nhận xét bâng quơ