Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
throughput
throughway
throve
throw
throw-back
throw-in
throw-off
throw-out
throw-way
throwaway
thrower
throwing
throwing-mill
throwing-wheel
thrown
thru
thrum
thrummy
thrush
thrust
thruster
thud
thug
thuggee
thuggery
thuggism
thulium
thumb
thumb-index
thumb-nail
throughput
danh từ
số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)