Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
through and through
throughly
throughout
throughput
throughway
throve
throw
throw-back
throw-in
throw-off
throw-out
throw-way
throwaway
thrower
throwing
throwing-mill
throwing-wheel
thrown
thru
thrum
thrummy
thrush
thrust
thruster
thud
thug
thuggee
thuggery
thuggism
thulium
through and through
/'θru:ənd'θru:/
phó từ
hoàn toàn
to be wet through_and_through
:
bị ướt sạch
to look someone through_and_through
:
nhìn ai từ đầu đến chân
trở đi trở lại
to read a book through_and_through
:
đọc đi đọc lại một cuốn sách