Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bây
bây bẩy
bay buộc
bay bướm
bây giờ
bay hơi
bay nhảy
bầy
bày
bày biện
bày đặt
bầy hầy
bày tỏ
bảy
bẩy
Bảy Háp
Bảy Hùng
Bảy Núi
bẫy
bấy lâu
bấy nay giả dối
bậy
bắc
Bắc An
bắc bán cầu
Bắc Bình
Bắc Bộ
bắc cực
Bắc Cường
Bắc Giang
bây
1 đt., đphg Mày: Bây không nói tao cũng biết.
2 tt., thgtục (Làm việc gì) liều, càn: biết sai rồi còn cãi bây giữ thói bài bây.