Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
throng
throstle
throstle-frame
throttle
throttle-valve
through
through and through
throughly
throughout
throughput
throughway
throve
throw
throw-back
throw-in
throw-off
throw-out
throw-way
throwaway
thrower
throwing
throwing-mill
throwing-wheel
thrown
thru
thrum
thrummy
thrush
thrust
thruster
throng
/θrɔɳ/
danh từ
đám đông
ngoại động từ
xúm đông, xúm quanh; làm chật ních
thronged withn people
:
đông người xúm quanh, chật ních những người
nội động từ
tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních