Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
throne
throng
throstle
throstle-frame
throttle
throttle-valve
through
through and through
throughly
throughout
throughput
throughway
throve
throw
throw-back
throw-in
throw-off
throw-out
throw-way
throwaway
thrower
throwing
throwing-mill
throwing-wheel
thrown
thru
thrum
thrummy
thrush
thrust
throne
/θroun/
danh từ
ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua
to come to the throne
:
lên ngôi vua
to succeed to the throne
:
nối ngôi
to lose one's throne
:
mất ngôi
ngoại động từ
(thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua