Bàn phím:
Từ điển:
 
throne /θroun/

danh từ

  • ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua
    • to come to the throne: lên ngôi vua
    • to succeed to the throne: nối ngôi
    • to lose one's throne: mất ngôi

ngoại động từ

  • (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua