Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
throbbing
throe
throes
thrombi
thromboses
thrombosis
thrombus
throne
throng
throstle
throstle-frame
throttle
throttle-valve
through
through and through
throughly
throughout
throughput
throughway
throve
throw
throw-back
throw-in
throw-off
throw-out
throw-way
throwaway
thrower
throwing
throwing-mill
throbbing
/θrɔbiɳ/
danh từ
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh
sự rộn ràng
tính từ
đập mạnh (tim, mạch...)
nhói, nhoi nhói
a throbbing pain
:
sự đau nhói
rộn ràng