Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
throatiness
throaty
throb
throbbing
throe
throes
thrombi
thromboses
thrombosis
thrombus
throne
throng
throstle
throstle-frame
throttle
throttle-valve
through
through and through
throughly
throughout
throughput
throughway
throve
throw
throw-back
throw-in
throw-off
throw-out
throw-way
throwaway
throatiness
danh từ
sự phát ra sâu trong cổ; tình trạng thuộc yết hầu
sự khàn khàn