Bàn phím:
Từ điển:
 
throat /θrout/

danh từ

  • họng, cuống họng
    • to grip someone by the throat: bóp cổ ai
  • lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao)
  • khúc sông hẹp (giữa hai vách đá)

Idioms

  1. to jump down somebody's throat
    • (xem) jump
  2. to feel (have) a lump in the throat
    • (xem) lump
  3. to ram something down someone's throat
    • bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì
  4. words stick in one's throat
    • những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được