Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thriving
thro
thro'
throat
throatily
throatiness
throaty
throb
throbbing
throe
throes
thrombi
thromboses
thrombosis
thrombus
throne
throng
throstle
throstle-frame
throttle
throttle-valve
through
through and through
throughly
throughout
throughput
throughway
throve
throw
throw-back
thriving
/'θvaiviɳ/
danh từ
sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng
sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh
tính từ
giàu có, thịnh vượng
lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh