Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thrice
thrift
thriftbox
thriftily
thriftiness
thriftless
thriftlessness
thrifty
thrill
thriller
thrilling
thrive
thrived
thriven
thriving
thro
thro'
throat
throatily
throatiness
throaty
throb
throbbing
throe
throes
thrombi
thromboses
thrombosis
thrombus
throne
thrice
/θrais/
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ba lần
thrice as much
:
bằng ba chừng ấy