Bàn phím:
Từ điển:
 

svenn  s.m. (svenn|en, -er, -ene)

Thợ có bằng cấp, đã tốt nghiệp,
- Etter å ha gått i lærre og bestått fagprøven ble han svenn.
-
svennebrev s.n. Bằng cấp thợ.

- svenneprøve s.fm. Sự thi lấy bằng cấp thợ.
- malersvenn Thợ sơn có bằng cấp.