Bàn phím:
Từ điển:
 
convulsion

danh từ giống cái

  • (y học) sự co giật
    • Convulsion clonique: co giật rung
    • Convulsion tonique: co giật cứng
  • sự giật giật, sự run giật
    • Convulsions de colère: cơn giận run lên
  • biến động
    • Convulsions politiques: biến động chính trị