Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hàng rào
hàng rong
hàng tấm
hàng thần
hàng tháng
hàng thịt
hàng tuần
hàng xách
hàng xáo
hàng xén
hàng xóm
hàng xứ
hẫng
hãng
háng
hạng
hạng bình
hạng mục
hạng mục công trình
hạng người
hạng thứ
hạng ưu
hanh
hanh hao
hanh thông
hành
hành binh
hành chánh
hành chính
hành cung
hàng rào
noun
fence; hedge
hàng rào kẽm gai
:
barbed-wire fence