Bàn phím:
Từ điển:
 

måle v. (mål|er, -te, -t)

1. Đo, đo lường.
- Sykesøsteren måler temperaturen.

- måleenhet s.fm. Đơn vị đo lường.

2. Có kích thước, đo được, lường được.
- Han måler 165 centimeter.