Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thermogene
thermogenesis
thermogenetic
thermogenic
thermogenous
thermograph
thermology
thermomagnetic
thermomagnetism
thermometer
thermometric
thermometrical
thermometry
thermonuclear
thermopile
thermoplastic
thermoregulator
thermos
thermos bottle
thermos jugs
thermoscope
thermosetting
thermosphere
thermostable
thermostat
thermostatic
thermostatics
thermotechnics
thermotherapy
thermotic
thermogene
/'θə:moudʤi:n/
tính từ
sinh nhiệt