Bàn phím:
Từ điển:
 
convertisseur

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) lò thổi, lò chuyển (kim loại)
  • (điện học) máy đổi điện
  • máy nghiền bột
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người quy đạo (cho kẻ khác)