Bàn phím:
Từ điển:
 
convertir

ngoại động từ

  • chuyển, đổi
    • Convertir sa fortune en espèces: chuyển tài sản thành tiền
    • Convertir un champ en prairie: chuyển một đám ruộng thành đồng cỏ
  • làm cho quy theo (đạo)
    • Convertir au christianisme: làm cho quy theo đạo Cơ đốc
    • Être converti à une opinion: (quy) theo một ý kiến
  • (lôgic) chuyển hoán

phản nghĩa

=Détourner. Abandonner, opposer (s')