Bàn phím:
Từ điển:
 

makte v. (makt|er, -a/-et, -a/-et)

Có quyền thế, có khả năng, có uy quyền.
- Læreren maktet ikke å holde disiplin i klassen.
-
maktesløs a. Không có uy quyền, không có khả năng.