Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hàng
hàng ăn
hàng binh
hàng đầu
hàng giậu
hàng hải
hàng hiên
hàng họ
hàng hóa
hàng hoá
hàng khô
hàng không
hàng không mẫu hạm
hàng lậu
hàng loạt
hàng ngày
hàng ngũ
hàng nước
hàng phố
hàng phục
hàng quán
hàng rào
hàng rong
hàng tấm
hàng thần
hàng tháng
hàng thịt
hàng tuần
hàng xách
hàng xáo
hàng
noun
goods; wares; merchandise
noun
row; line; column
đứng sắp hàng
:
to stand in a line
verb
to yield; to surrender; to give in
thà chết chứ không chịu hàng
:
rather die than surrender