Bàn phím:
Từ điển:
 
converger

nội động từ

  • (toán học; vật lý học) hội tụ
  • tập trung, quy tụ
    • Plusieurs voies ferrées convergent sur Hanoï: nhiều đường sắt quy tụ về Hà Nội

phản nghĩa

=Diverger