Bàn phím:
Từ điển:
 
text /tekst/

danh từ

  • nguyên văn, nguyên bản
  • bản văn, bài đọc, bài khoá
  • đề, đề mục, chủ đề
    • to stick to one's text: nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề
  • đoạn trích (trong kinh thánh)
  • (như) textbook
  • (như) text-hand