Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
text
text-hand
text-write
textbook
textile
textual
textualist
textually
textural
texture
textured
textureless
-th
thai
thailander
thalidomide
thallium
thallophytes
thallus
than
thank
thank-offering
thank-you
thankful
thankfully
thankfulness
thankless
thanklessly
thanklessness
thanks
text
/tekst/
danh từ
nguyên văn, nguyên bản
bản văn, bài đọc, bài khoá
đề, đề mục, chủ đề
to stick to one's text
:
nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề
đoạn trích (trong kinh thánh)
(như) textbook
(như) text-hand