Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
teutonic
texedo
text
text-hand
text-write
textbook
textile
textual
textualist
textually
textural
texture
textured
textureless
-th
thai
thailander
thalidomide
thallium
thallophytes
thallus
than
thank
thank-offering
thank-you
thankful
thankfully
thankfulness
thankless
thanklessly
teutonic
tính từ
(thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)
(thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh
điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh