Bàn phím:
Từ điển:
 

majestet s.m. (majestet|en, -er, -ene)

Hoàng thượng, Bệ hạ, Hoàng đế, Hoàng hậu.
- Kan jeg få lov å vise Deres Majestet rundt på utstillingen?
- Hans Majestet Kong Olav
- å gjøre noe i ensom majestet
Hoàn thành việc gì một cách tuyệt hảo.
- majestetisk a. Nghiêm trang, trịnh trọng, oai vệ, uy nghi.