Bàn phím:
Từ điển:
 
convention

danh từ giống cái

  • sự thỏa thuận; điều khoản thỏa thuận
    • Convention tacite: sự thỏa thuận ngầm
    • Modifier les conventions: sửa đổi các điều khoản thỏa thuận
  • thỏa ước, công ước
  • quy ước
    • Les conventions du théâtre: những quy ước của sân khấu
  • (số nhiều) tập tục
    • Les conventions sociales: tập tục xã hội
  • (chính trị) hội nghị quốc ước
  • hội nghị đảng cử ứng cử viên tổng thống (Mỹ)
    • de convention: theo quy ước
    • Signes de convention: dấu hiệu (theo) quy ước+ (mỉa mai) theo ước lệ
    • Sentiments de convention: tình cảm theo ước lệ (không thành thật)