Bàn phím:
Từ điển:
 
testament /'testəmənt/

danh từ

  • lời di chúc, chúc thư
    • to make one'stestament: làm di chúc
  • (Testament) kinh thánh
    • the Old Testament: kinh Cựu ước
    • the New Testament: kinh Tân ước