Bàn phím:
Từ điển:
 
testacious

tính từ

  • (thuộc) vỏ; (thuộc) mai
  • có vỏ cứng, có mai cứng
    • testaceous mollusc: động vật thân mềm có vỏ cứng
  • (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch