Bàn phím:
Từ điển:
 
test /test/

danh từ

  • (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)
  • sự thử thách
    • to put on test: đem thử thách
    • to stand the test: chịu thử thách
  • sự thử, sự làm thử
    • test bench: giá để thử xe
  • sự sát hạch; bài kiểm tra
    • a test in arithmetic: một bài kiểm tra số học
  • (hoá học) thuốc thử
  • (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía

ngoại động từ

  • thử thách
    • to test someone's endurance: thử thách sức chịu đựng của ai
  • thử; kiểm tra
    • to test a machine: thử một cái máy
    • to test out a scheme: thử áp dụng một kế hoạch
    • the doctor tested my eyesight: bác sĩ kiểm tra mắt tôi
    • to test a poison: thử một chất độc
  • (hoá học) thử bằng thuốc thử
  • phân tích
    • to test ore for gold: phân tích quặng tìm vàng
test
  • phép thử kiểm định, dấu hiệu, tiêu chuẩn
  • t. for convergence dấu hiệu hội tụ; t. for divisibility dấu hiệu chia hết
  • t. of convergence (giải tích) tiêu chuẩn hội tụ
  • t. of normality (thống kê) tiêu chuẩn của tính chuẩn
  • t. of significance tiêu chuẩn có ý nghĩa
  • ability t. phép thử khả năng, kiểm tra khả năng
  • admissible t. tiêu chuẩn chấp nhận được
  • asymmetric t. tiêu chuẩn phi đối xứng
  • comparison t. (giải tích) dấu hiệu so sánh
  • double-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn hai đầu
  • equal-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn đối xứng
  • impact t. thí nghiệm xung kích
  • medial t. (thống kê) tiêu chuẩn trung tâm
  • median t. (thống kê) tiêu chuẩn dựa trên trung vị
  • model t. (máy tính) thực nghiệm trên mô hình
  • most powerful t. (thống kê) tiêu chuẩn mạnh nhất
  • nine t. phép thử số chín
  • non-parametric t. (thống kê) kiểm định phi tham số
  • one-sided t. (thống kê) kiểm định một phía
  • optimum t. tiêu chuẩn tối ưu
  • orthogonal t.s (thống kê) các tiêu chuẩn trực giao
  • reversal t. tiêu chuẩn đảo ngược được
  • root t. (giải tích) phép thử nghiệm
  • sequential t. (thống kê) tiêu chuẩn liên tiếp
  • serial t. tiêu chuẩn dãy
  • sign t. tiêu chuẩn dấu
  • significance t. tiêu chuẩn ý nghĩa
  • smooth t. tiêu chuẩn trơn
  • symmetric(al) t. (thống kê) tiêu chuẩn đối xứng
  • two-sample t. tiêu chuẩn hai mẫu
  • uniformly most powerful t. tiêu chuẩn mạnh đều nhất
  • variance t. tiêu chuẩn phương sai