Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tessera
tessitura
test
test case
Test discount rate
test drive
test match
test-paper
test pilot
Test statistic
test-tube
test-tube baby
testa
testable
testaceous
testacious
testacy
testae
testament
testamentary
testate
testation
testator
testatrices
testatrix
teste
tester
testes
testicle
testicular
tessera
danh từ
số nhiều tesserae, tesseri
vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép
tessera
mắt lưới tổ ong