Bàn phím:
Từ điển:
 
convenablement

phó từ

  • (thân mật) được được
  • đứng đắn
    • Un homme pauvre mais convenablement vêtu: một người nghèo nhưng ăn mặc đứng đắn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp