Bàn phím:
Từ điển:
 
terminally

phó từ

  • ở giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người)
  • xảy ra ở mỗi học kỳ
  • ở vào cuối, chót, tận cùng
  • vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
  • ba tháng một lần, theo từng quý