Bàn phím:
Từ điển:
 
terminal /'tə:minl/

tính từ

  • cuối, chót, tận cùng
    • terminal station: ga cuối cùng
  • vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
  • ba tháng một lần, theo từng quý
    • by terminal payments: trả theo từng quý

danh từ

  • đầu cuối, phần chót
  • (ngành đường sắt) ga cuối cùng
  • (điện học) cực, đầu (dây dẫn)
  • (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ
terminal
  • cuối, điểm cuối