Bàn phím:
Từ điển:
 
tenure /'tenjuə/

danh từ

  • đất cho làm rẽ, đất phát canh
  • sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ
    • during his short tenure of office: trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ

Idioms

  1. feudal tenure
    • thái ấp