Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tenure
teo-cleft
tepee
tepefy
tephrite
tepid
tepidity
tepidly
tepidness
tequila
tera
terabyte
teratology
terbium
terce
tercel
tercentenary
tercentennial
tercet
terebenthena
terebinthine
terebra
terebrate
terebration
teredines
teredo
terga
tergal
tergiversate
tergiversation
tenure
/'tenjuə/
danh từ
đất cho làm rẽ, đất phát canh
sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ
during his short tenure of office
:
trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ
Idioms
feudal tenure
thái ấp