Bàn phím:
Từ điển:
 
tenuousness

danh từ

  • tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)
  • tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt )
  • tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)
  • tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa Mỹ (của văn chương)