Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tenterhooks
tenth
tenthly
tenuity
tenuous
tenuously
tenuousness
tenure
teo-cleft
tepee
tepefy
tephrite
tepid
tepidity
tepidly
tepidness
tequila
tera
terabyte
teratology
terbium
terce
tercel
tercentenary
tercentennial
tercet
terebenthena
terebinthine
terebra
terebrate
tenterhooks
/'tentəhuks/
danh từ số nhiều ((cũng) tenter)
(nghành dệt) móc căng (vải)
Idioms
to be on tenterhooks (on the tenters)
lo sốt vó; ruột gan nóng như lửa đốt