Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tent
tent-bed
tent-cloth
tent-door
tent-peg
tent-pin
tent-rope
tentacle
tentacled
tentacular
tentaculate
tentaculum
tentation
tentative
tentatively
tenter
tenter-hook
tenterhooks
tenth
tenthly
tenuity
tenuous
tenuously
tenuousness
tenure
teo-cleft
tepee
tepefy
tephrite
tepid
tent
/tent/
danh từ
lều, rạp, tăng
to pitch tents
:
cắm lều, cắm trại
to lift (strike) tents
:
dỡ lều, nhổ trại
ngoại động từ
che lều, làm rạp cho
nội động từ
cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều
danh từ
(y học) nút gạc
ngoại động từ
(y học) đặt nút gạc, nhồi gạc
danh từ
rượu vang đỏ Tây ban nha