Bàn phím:
Từ điển:
 
tent /tent/

danh từ

  • lều, rạp, tăng
    • to pitch tents: cắm lều, cắm trại
    • to lift (strike) tents: dỡ lều, nhổ trại

ngoại động từ

  • che lều, làm rạp cho

nội động từ

  • cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều

danh từ

  • (y học) nút gạc

ngoại động từ

  • (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc

danh từ

  • rượu vang đỏ Tây ban nha