Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
acerbity
acerose
acerous
acervate
acervuline
acescent
acetabuliform
acetabulum
acetate
acetate film
acetic
acetic acid
acetification
acetifier
acetify
acetone
acetonic
acetous
acetylen
acetylene
acetylenic
ache
acheless
achene
achenial
achiasmatic
achievable
achieve
achievement
achiever
acerbity
/ə'sə:biti/
danh từ
vị chát, vị chua chát
tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)