Bàn phím:
Từ điển:
 
contrôler

ngoại động từ

  • kiểm tra, kiểm soát
  • giám sát
  • đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc)
  • làm chủ
    • Contrôler ses réactions: làm chủ được phản ứng của mình
    • Armée qui contrôle une région stratégique: đội quân làm chủ một vùng chiến thuật