Bàn phím:
Từ điển:
 
contrôle

danh từ giống đực

  • sự kiểm tra, sự kiểm soát; cơ quan kiểm tra, sở kiểm soát; trạm kiểm soát; giới kiểm soát viên
    • Le contrôle d'une caisse: sự kiểm tra quỹ
  • sự giám sát
    • Exercer un contrôle sévère sur la conduite de quelqu'un: giám sát gắt gao hành vi của ai
  • danh sách, biên chế
    • Officier rayé du contrôle de l'armée: sĩ quan bị gạch tên trong danh sách quân đội
  • dấu nhà nước (đóng trên các đồ vàng bạc)
  • sự làm chủ được
    • Le contrôle de soi-même: sự tự chủ