møte s.n. (møt|et, -er, -a/-ene)
1. Sự gặp, gặp gỡ, gặp nhau. - Dette var et uventet møte. - vart første møte - stevnemøte Sự, cuộc hẹn hò.
2. Cuộc họp, buổi hội họp.
- Hun sitter i et møte.
- Møtet er lovlig innkalt. - å holde et møte Tổ chức một cuộc họp.
- å heve et møte Kết thúc cuộc họp. - møtedeltaker s.m. Người tham dự cuộc họp.