Bàn phím:
Từ điển:
 
contrit

tính từ

  • (tôn giáo) ăn năn
    • Le pécheur contrit: người có tội ăn năn
  • hối hận, hối tiếc
    • Être contrit d'avoir offensé un ami: hối tiếc vì đã xúc phạm một người bạn thân

phản nghĩa

=Impénitent