Bàn phím:
Từ điển:
 
contribution

danh từ giống cái

  • sự đóng góp; phần đóng góp, phần gánh vác
    • Contribution à l'histoire: sự đóng góp vào sử học
  • thuế; sở thuế
    • Contribution directe: thuế trực thu
    • Fonctionnaire des contributions: nhân viên sở thuế

phản nghĩa

=Abstention, entrave, obstacle