Bàn phím:
Từ điển:
 
contribuer

nội động từ

  • góp phần, đóng góp
    • Contribuer aux dépenses de l'Etat: góp phần vào chi phí của Nhà nước
    • Contribuer au succès d'une affaire: góp phần vào sự thành công của một việc

phản nghĩa

=Abstenir (s'), contrarier