redd a. (redd, -e)
Sợ, sợ sệt, kinh hãi, khiếp sợ. - Jeg er ikke redd løver.
- å være redd for noe(n) 1) Sợ, sợ sệt việc gì (ai). 2) Lo lắng về việc gì (ai). - reddhare s.m. Người nhát như thỏ. - mørkeredd Sự sợ bóng tối.