Bàn phím:
Từ điển:
 

mønstre v. (mønstr|er, -a/-et, -a/-et)

1. Nhìn chăm chú.
- Han mønstret meg inngående.

2. Cử, cử ra, đề cử.
- Høyre mønstret mange nye velgere ved siste valg.
- Norge mønstret en stor tropp i OL.

3. Xin làm việc trên tàu. Thâu nhận vào làm việc trên tàu.
- å mønstre på en båt (Hải) Đăng ký lên tàu.
- å mønstre av en båt (Hải) Đăng ký lên bờ.