Bàn phím:
Từ điển:
 
telegraphic /,teli'græfik/

tính từ

  • (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo
    • telegraphic signs: ký hiệu điện báo
    • a telegraphic address: một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)
  • vắn tắt (như một bức điện)