Bàn phím:
Từ điển:
 
belt /belt/

danh từ

  • dây lưng, thắt lưng
  • dây đai (đeo gươm...)
  • dây curoa
  • vành đai

Idioms

  1. to hit below the belt
    • (xem) hit
  2. to tighten one's belt
    • (xem) tighten

ngoại động từ

  • đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
  • quật bằng dây lưng
  • đeo vào dây đai (gươm...)
  • đánh dấu (cừu...) bằng đai màu
belt
  • (Tech) vòng đai, thắt lưng