|
belt /belt/
danh từ
- dây lưng, thắt lưng
- dây đai (đeo gươm...)
- dây curoa
- vành đai
Idioms
-
to hit below the belt
-
to tighten one's belt
ngoại động từ
- đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
- quật bằng dây lưng
- đeo vào dây đai (gươm...)
- đánh dấu (cừu...) bằng đai màu
belt
- (Tech) vòng đai, thắt lưng
|